MÁY NÉN LẠNH DANFOSS MTZ125


Máy nén lạnh danfoss MTZ125HU4VE

Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Để nhận báo giá chính xác, vui lòng nhập đầy đủ thông tin và số lượng sản phẩm. Chúng tôi sẽ phản hồi lại trong vòng 10 phút. Xin cảm ơn!

Để đặt hàng nhanh nhất, quý khách hàng có thể gọi trực tiếp theo hotline trên website. Giá bán thay đổi theo số lượng sản phẩm.

Category: Máy nén Danfoss
Tags: danfos
Type MTZ
Weight
01. Model number (on compressor nameplate) MTZ125HU4VE
02. Suction connection 1-3/4″ Rotolock
03. Discharge connection 1-1/4″ Rotolock
04. Suction connection with supplied sleeve 1-1/8″ ODF
05. Discharge connection with supplied sleeve 3/4″ ODF
06. Oil sight glass Threaded
07. Oil equalisation connection 3/8” flare SAE
08. Oil drain connection None
09. LP gauge port Schrader
10. Internal pressure relief valve 30 bar / 8 bar
11. Cylinders
12. Swept volume 215.4 cm3/rev
13. Displacement at 50 Hz 37.5 m3/h
14. Displacement at 60 Hz 45.2 m3/h
15. Nominal speed at 50 Hz 2900 rpm
16. Nominal speed at 60 Hz 3600 rpm
17. Nominal voltage at 50 Hz 380-400V/3/50Hz
18. Nominal voltage at 60 Hz 460V/3/60Hz
19. Voltage range at 50 Hz 340-440 V
20. Voltage range at 60 Hz 414-506 V
21. Winding resistance (between phases) 1.57 Ohm
22. Winding resistance (between phases 1-2) 1.57 Ohm
23. Winding resistance (between phases 1-3) 1.57 Ohm
24. Winding resistance (between phases 2-3) 1.57 Ohm
25. Main winding resistance
26. Start winding resistance
27. Maximum Continuous Current (MCC) 27 A
28. Maximum Must Trip current (MMT)
29. Locked Rotor Current (LRA) 105 A
30. Motor protection Internal overload protector
31. Net weight 64 kg
32. Oil charge 4 litre
33. Oil type POE – 160PZ
34. Approved refrigerants R404A, R507A, R134a, R407C
35. Refrigerant charge limit 10 kg
36. Approvals (CE) CE certified
37. Approvals (UL) UL certified (file SA6873)
38. Approvals (CCC)
39. Maximum system test pressure LP side 25 bar(g)
40. Maximum system test pressure HP side 30 bar(g)
41. Maximum differential test pressure 30 bar
42. Maximum number of starts per hour 12
43. Packaging Industrial pack
44. Pack quantity 6
45. Parts shipped with compressor Suction & Discharge solder sleeves, rotolock nuts and gaskets
46. Parts shipped with compressor Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers
47. Parts shipped with compressor
EAN 5702428867405

 

Type MTZ
Weight
01. Model number (on compressor nameplate) MTZ125HU4VE
02. Suction connection 1-3/4″ Rotolock
03. Discharge connection 1-1/4″ Rotolock
04. Suction connection with supplied sleeve 1-1/8″ ODF
05. Discharge connection with supplied sleeve 3/4″ ODF
06. Oil sight glass Threaded
07. Oil equalisation connection 3/8” flare SAE
08. Oil drain connection None
09. LP gauge port Schrader
10. Internal pressure relief valve 30 bar / 8 bar
11. Cylinders
12. Swept volume 215.4 cm3/rev
13. Displacement at 50 Hz 37.5 m3/h
14. Displacement at 60 Hz 45.2 m3/h
15. Nominal speed at 50 Hz 2900 rpm
16. Nominal speed at 60 Hz 3600 rpm
17. Nominal voltage at 50 Hz 380-400V/3/50Hz
18. Nominal voltage at 60 Hz 460V/3/60Hz
19. Voltage range at 50 Hz 340-440 V
20. Voltage range at 60 Hz 414-506 V

Sản phẩm liên quan

Menu
Gọi chúng tôi
chat Zalo