Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 18G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>• Model : SC 18G• Công suất lạnh : 1/2 HP• Gas lạnh : R134A• Nguồn điện: 220V/1P/50Hz• Xuất xứ : Pháp |
Máy nén lạnh Danfoss SC 18G
Model: SC 18 G
Công suất lạnh: 1/2 HP
Gas lạnh: r134A
Nguồn điện: 220V/1P/50HZ
Xuất sứ: Pháp
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 18G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>• Loại : SC 15G
• Công suất : 1/2 HP
• Gas lạnh : R134A
• Nguồn điện : 220V/1P/50Hz
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 18G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>• Loại : SC 15G
• Công suất : 1/2 HP
• Gas lạnh : R134A
• Nguồn điện : 220V/1P/50Hz
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 18G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Loại : SC 15G
Công suất : 1/2 HP
Gas lạnh : R134A
Nguồn điện : 220V/1P/50Hz
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 15G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Loại : SC 15G
Công suất : 1/2 HP
Gas lạnh : R134A
Nguồn điện : 220V/1P/50Hz
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 15G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>loại : SC 12G
Công suất : 1/3 HP
Gas lạnh : R134A
Nguồn điện : 220V/1P/50Hz
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SC 12G đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM090 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM090 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Máy nén lạnh danfoss SM161T4VC
Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM161 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM161 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM148 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM148 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM120 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Type | SM |
Weight | |
01. Model number (on compressor nameplate) | SM120S4VC |
02. Suction connection | 1-3/8″ ODF |
03. Discharge connection | 7/8″ ODF |
04. Suction connection with supplied sleeve | -” – |
05. Discharge connection with supplied sleeve | -” – |
06. Oil sight glass | Threaded |
07. Oil equalisation connection | 3/8” flare SAE |
08. Oil drain connection | None |
09. LP gauge port | Schrader |
10. Internal pressure relief valve | None |
11. Cylinders | – |
12. Swept volume | 166.6 cm3/rev |
13. Displacement at 50 Hz | 29.0 m3/h |
14. Displacement at 60 Hz | 35.0 m3/h |
15. Nominal speed at 50 Hz | 2900 rpm |
16. Nominal speed at 60 Hz | 3600 rpm |
17. Nominal voltage at 50 Hz | 380-400V/3/50Hz |
18. Nominal voltage at 60 Hz | 460V/3/60Hz |
19. Voltage range at 50 Hz | 340-440 V |
20. Voltage range at 60 Hz | 414-506 V |
21. Winding resistance (between phases) | 1.05 Ohm |
22. Winding resistance (between phases 1-2) | 1.05 Ohm |
23. Winding resistance (between phases 1-3) | 1.05 Ohm |
24. Winding resistance (between phases 2-3) | 1.05 Ohm |
25. Main winding resistance | – |
26. Start winding resistance | – |
27. Maximum Continuous Current (MCC) | 29 A |
28. Maximum Must Trip current (MMT) | – |
29. Locked Rotor Current (LRA) | 130 A |
30. Motor protection | Internal overload protector |
31. Net weight | 73 kg |
32. Oil charge | 3 litre |
33. Oil type | Mineral – 160P |
34. Approved refrigerants | R22, R417A-160SZ |
35. Refrigerant charge limit | 10 kg |
36. Approvals (CE) | CE certified |
37. Approvals (UL) | UL certified (file SA6873) |
38. Approvals (CCC) | – |
39. Maximum system test pressure LP side | 25 bar(g) |
40. Maximum system test pressure HP side | 32 bar(g) |
41. Maximum differential test pressure | 24 bar |
42. Maximum number of starts per hour | 12 |
43. Packaging | Industrial pack |
44. Pack quantity | 8 |
45. Parts shipped with compressor | – |
46. Parts shipped with compressor | Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers |
47. Parts shipped with compressor |
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SM120 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS MTZ125 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Type | MTZ |
Weight | |
01. Model number (on compressor nameplate) | MTZ125HU4VE |
02. Suction connection | 1-3/4″ Rotolock |
03. Discharge connection | 1-1/4″ Rotolock |
04. Suction connection with supplied sleeve | 1-1/8″ ODF |
05. Discharge connection with supplied sleeve | 3/4″ ODF |
06. Oil sight glass | Threaded |
07. Oil equalisation connection | 3/8” flare SAE |
08. Oil drain connection | None |
09. LP gauge port | Schrader |
10. Internal pressure relief valve | 30 bar / 8 bar |
11. Cylinders | – |
12. Swept volume | 215.4 cm3/rev |
13. Displacement at 50 Hz | 37.5 m3/h |
14. Displacement at 60 Hz | 45.2 m3/h |
15. Nominal speed at 50 Hz | 2900 rpm |
16. Nominal speed at 60 Hz | 3600 rpm |
17. Nominal voltage at 50 Hz | 380-400V/3/50Hz |
18. Nominal voltage at 60 Hz | 460V/3/60Hz |
19. Voltage range at 50 Hz | 340-440 V |
20. Voltage range at 60 Hz | 414-506 V |
21. Winding resistance (between phases) | 1.57 Ohm |
22. Winding resistance (between phases 1-2) | 1.57 Ohm |
23. Winding resistance (between phases 1-3) | 1.57 Ohm |
24. Winding resistance (between phases 2-3) | 1.57 Ohm |
25. Main winding resistance | – |
26. Start winding resistance | – |
27. Maximum Continuous Current (MCC) | 27 A |
28. Maximum Must Trip current (MMT) | – |
29. Locked Rotor Current (LRA) | 105 A |
30. Motor protection | Internal overload protector |
31. Net weight | 64 kg |
32. Oil charge | 4 litre |
33. Oil type | POE – 160PZ |
34. Approved refrigerants | R404A, R507A, R134a, R407C |
35. Refrigerant charge limit | 10 kg |
36. Approvals (CE) | CE certified |
37. Approvals (UL) | UL certified (file SA6873) |
38. Approvals (CCC) | – |
39. Maximum system test pressure LP side | 25 bar(g) |
40. Maximum system test pressure HP side | 30 bar(g) |
41. Maximum differential test pressure | 30 bar |
42. Maximum number of starts per hour | 12 |
43. Packaging | Industrial pack |
44. Pack quantity | 6 |
45. Parts shipped with compressor | Suction & Discharge solder sleeves, rotolock nuts and gaskets |
46. Parts shipped with compressor | Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers |
47. Parts shipped with compressor | – |
EAN | 5702428867405 |
Type | MTZ |
Weight | |
01. Model number (on compressor nameplate) | MTZ125HU4VE |
02. Suction connection | 1-3/4″ Rotolock |
03. Discharge connection | 1-1/4″ Rotolock |
04. Suction connection with supplied sleeve | 1-1/8″ ODF |
05. Discharge connection with supplied sleeve | 3/4″ ODF |
06. Oil sight glass | Threaded |
07. Oil equalisation connection | 3/8” flare SAE |
08. Oil drain connection | None |
09. LP gauge port | Schrader |
10. Internal pressure relief valve | 30 bar / 8 bar |
11. Cylinders | – |
12. Swept volume | 215.4 cm3/rev |
13. Displacement at 50 Hz | 37.5 m3/h |
14. Displacement at 60 Hz | 45.2 m3/h |
15. Nominal speed at 50 Hz | 2900 rpm |
16. Nominal speed at 60 Hz | 3600 rpm |
17. Nominal voltage at 50 Hz | 380-400V/3/50Hz |
18. Nominal voltage at 60 Hz | 460V/3/60Hz |
19. Voltage range at 50 Hz | 340-440 V |
20. Voltage range at 60 Hz | 414-506 V |
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS MTZ125 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Danfoss đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS MANEUROP MT40 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>Bài viết MÁY NÉN LẠNH DANFOSS MANEUROP MT40 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Điện Lạnh Hoàng Dương.
]]>